THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy chụp quét | – Mặt kính phẳng, ADF |
Digital sending standard features | – Quét tới email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào ổ USB; Gửi tới FTP; Gửi Fax qua mạng LAN; Gửi Fax qua Internet; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL |
Độ phân giải chụp quét, quang học | – Lên tới 600 ppi |
Chu kỳ hoạt động (hàng ngày) | – Recommended daily duty cycle: 20,000 pages |
Độ sâu bít | – 24-bit |
Cấp độ hình ảnh thang độ xám | – 256 |
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa | – 297 x 432 mm |
Media types | – ADF: Giấy (Trơn, In phun, Tài liệu quảng cáo In phun/Bóng), Giấy Ảnh Mặt kính phẳng: Tất cả Giấy in trong ADF, Phong bì, Nhãn, Thẻ, Sách |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF | – 45 đến 199 g/m² |
Định dạng tập tin chụp quét | – PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR) – Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR) – Đối với HP Quét: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Văn bản (.txt), Văn bản giàu (.rtf), PDF Có thể tìm kiếm (.pdf), PDF/A (.pdf) – Đối với HP Easy Quét: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Có thể tìm kiếm, RTF, TXT – Đối với Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF |
Chế độ đầu vào chụp quét | – Các ứng dụng của panen điều khiển mặt trước: Email – Lưu vào Thư mục Trực tuyến – Lưu vào USB – Lưu vào Bộ nhớ Thiết bị – Các ứng dụng Open Extensibility Platform (OXP) – Quét bằng phần mềm với Phần mềm Quét HP – Ứng dụng người dùng qua các Trình điều khiển chuyên nghiệp TWAIN, ISIS, WIA hoặc Kofax VirtualRescan (VRS) |
Tính năng tiên tiến của máy chụp quét | – Tối ưu hóa văn bản/ảnh – Điều chỉnh hình ảnh -Xây dựng công việc – Cài đặt chất lượng đầu ra – Độ phân giải quét có thể lựa chọn từ 75 đến 600 dpi – Tự động phát hiện màu – Xóa Viền – Thông báo công việc – Bỏ trang trống – Cài đặt Nhanh HP – HP EveryPage – Định hướng trang tự động – Nhận dạng Ký tự Quang học (OCR) Tích hợp, Tự động cắt xén theo trang – Tự động điều chỉnh tông màu |
Đĩa cứng | – Đĩa cứng Đảm bảo Hiệu suất Cao HP 500 GB theo Tiêu chuẩn |
Bảng điều khiển | – Màn hình LCD XGA 1024×768 – Công nghệ cảm ứng ánh sáng hỗ trợ cử chỉ dựa trên sự tương tác – Nút điều khiển điều chỉnh độ sáng màn hình – Biểu tượng màn hình chính giúp nhanh chóng quay trở lại Màn hình Chính có Giao diện Người dùng – Bàn phím ảo và bàn phím vật lý |
Hệ điều hành tương thích | |
Hệ điều hành tương thích | – Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), OS Mac OS 10.12 Sierra, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng) – (Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in và Quét với bộ tính năng rút gọn, Windows RT OS cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào RT OS) |
Tương thích Mac | Có |
Khả năng kết nối | |
Kết nối, tiêu chuẩn | – 10/100/1000 Ethernet – 1 Hi-Speed USB Host (phía sau) – 1 Hi-Speed USB Host (phía trước) – 1 Hi-Speed USB Bỏ túi Tích hợp Phần cứng (HIP), 1 Cổng Thiết bị USB (Phía sau) |
Kết nối, tùy chọn | – Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A |
Phiên bản Twain | – Phiên bản 2.1 |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Nguồn | 100 tới 240 VAC, 50/60 Hz, 9 A |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 10 đến 35ºC |
Operating humidity | 15 đến 80% RH không ngưng tụ ở 10 đến 35ºC (50 đến 95ºF) |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 602 x 635 x 287 mm |
Trọng lượng | 17,5 kg |