THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chức năng: | Công nghệ in laser |
Khổ in: | A3, A4, A5, RA3, B4, B5, 8k, 16k, |
Công suất in tối đa: | 300000 trang/ tháng. |
Công suấtin khuyến nghị tới | 10000-50000 trang/tháng |
Tốc độ in: | 56 trang /phút. |
Công nghệ mực in: | Jet Intelligence |
Chất lượng in: | Chất lượng in cao 1200 x 1200 dpi. |
Thời gian in trang đầu tiên: | 8.5s |
Bộ nhớ tiêu chuẩn: | 1GB |
Màn hình hiển thị: | 4.3″ touchscreen, LCD (color graphics, 480 x 272) |
Cổng kết nối: | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Mobile Apps, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network, 1 Foreign Interface, 1 Hardware Integration Pocket, 2 Internal USB Host |
Khay nạp giấy tiêu chuẩn | 4100 tờ |
Khay nặp giấy bổ sung | 3000 tờ |
Khay chứa giấy in | 600 tờ |
Hệ điều hành tương thích: | Windows, Mac |
Trọng lượng: | 108.4 kg |
Bảo hành: | 01 năm |