THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chức năng: | in, công nghệ Laser, in Trắng/đen. In 2 mặt tự động |
Khổ in: | A3, A4, A5, B4, B5 |
Công suất in tối đa: | 100000 trang/ tháng. |
Công suấtin khuyến nghị tới | 5000-20000 trang/tháng |
Tốc độ in: | 41 trang A4 /phút |
Công nghệ mực in: | Jet Intelligence |
Công nghệ máy in: | ENERGY STAR® qualified |
Chất lượng in: | 1200 x 1200 dpi. |
Thời gian in trang đầu tiên: | 10.5s |
Bộ nhớ tiêu chuẩn: | 512 MB |
Màn hình hiển thị: | 2-in, 4-line LCD (color text and graphics) |
Cổng kết nối: | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, 2 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T, 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port, 1 Hardware Integration Pocket (HIP) |
Khay nạp giấy tiêu chuẩn | 600 tờ |
Khay chứa giấy in | 250 tờ |
Hệ điều hành tương thích: | Windows, Mac, Linux |
Trọng lượng: | 38.5 kg |
Bảo hành: | 03 năm |